--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
neo đơn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
neo đơn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: neo đơn
+
Short of manpower, of small size (nói về gia đình)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "neo đơn"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"neo đơn"
:
nhỏ mọn
nhỏ nhen
Nô en
nổ mìn
nợ nần
Lượt xem: 726
Từ vừa tra
+
neo đơn
:
Short of manpower, of small size (nói về gia đình)
+
chitter-chatter
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) chit-chat
+
eruption
:
sự phun (núi lửa)
+
tấu
:
to address to tell tale